TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clean technology

công nghệ sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công nghệ không làm ô nhiễm môi trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công nghệ làm sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công nghệ ít chất thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

clean technology

clean technology

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

NWT

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

low-waste technolgy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cleantech

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

clean technology

saubere Technologie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

umweltfreundliche Technologie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abfallarme Technologie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umweltschonende Technologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

clean technology

technologie non polluante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

technologie propre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clean technology,cleantech /TECH/

[DE] saubere Technologie; umweltschonende Technologie

[EN] clean technology; cleantech

[FR] technologie non polluante; technologie propre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

saubere Technologie /f/P_LIỆU/

[EN] NWT, clean technology

[VI] công nghệ sạch

umweltfreundliche Technologie /f/PH_LIỆU/

[EN] NWT, clean technology

[VI] công nghệ không làm ô nhiễm môi trường, công nghệ làm sạch

abfallarme Technologie /f/P_LIỆU/

[EN] clean technology, low-waste technolgy

[VI] công nghệ sạch, công nghệ ít chất thải