saubere Technologie /f/P_LIỆU/
[EN] NWT, clean technology
[VI] công nghệ sạch
umweltfreundliche Technologie /f/PH_LIỆU/
[EN] NWT, clean technology
[VI] công nghệ không làm ô nhiễm môi trường, công nghệ làm sạch
abfallarme Technologie /f/P_LIỆU/
[EN] clean technology, low-waste technolgy
[VI] công nghệ sạch, công nghệ ít chất thải