Việt
công nghệ sạch
công nghệ ít chất thải
Anh
NWT
clean technology
low-waste technolgy
low-waste technology
Đức
saubere Technologie
abfallarme Technologie
low-waste technology /vật lý/
saubere Technologie /f/P_LIỆU/
[EN] NWT, clean technology
[VI] công nghệ sạch
abfallarme Technologie /f/P_LIỆU/
[EN] clean technology, low-waste technolgy
[VI] công nghệ sạch, công nghệ ít chất thải