TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cleanout

cửa làm sạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lỏ tháo sạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lỗ tháo sạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cửa quét dọn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm sạch

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

cleanout

cleanout

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CLEANOUT

lõ thăm, cửa thăm lỗ nhìn vào đường ống thoát nước để quan sát

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

cleanout

1. sự chuẩn bị bề mặt Sự làm sạch bề mặt bị hỏng trước khi tiến hành sửa chữa. 2. sự đánh giá sửa chữa Sự đánh giá số kết cấu cần loại bỏ hay thay thế trước khi tiến hành sửa chữa.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cleanout

lỗ tháo sạch, cửa làm sạch; cửa quét dọn; làm sạch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cleanout

lỏ tháo sạch, cửa làm sạch