Việt
cửa làm sạch
lỏ tháo sạch
lỗ tháo sạch
cửa quét dọn
làm sạch
Anh
cleanout
CLEANOUT
lõ thăm, cửa thăm lỗ nhìn vào đường ống thoát nước để quan sát
1. sự chuẩn bị bề mặt Sự làm sạch bề mặt bị hỏng trước khi tiến hành sửa chữa. 2. sự đánh giá sửa chữa Sự đánh giá số kết cấu cần loại bỏ hay thay thế trước khi tiến hành sửa chữa.
lỗ tháo sạch, cửa làm sạch; cửa quét dọn; làm sạch
lỏ tháo sạch, cửa làm sạch