Việt
gỗ không có khuyết tật
Anh
clear timber
Đức
Holz erster Wahl
fehlerfreies Nutzholz
Pháp
bois sans défaut
[DE] Holz erster Wahl; fehlerfreies Nutzholz
[EN] clear timber
[FR] bois sans défaut
CLEAR TIMBER
gỗ tinh, gô tốt. Gỗ hàu như không có khuyết tật