clean timber /xây dựng/
gỗ không có khuyết tật
clear lumber /xây dựng/
gỗ không có khuyết tật
clear timber /xây dựng/
gỗ không có khuyết tật
clear wood /xây dựng/
gỗ không có khuyết tật
clear lumber, timber
gỗ không có khuyết tật
clean timber
gỗ không có khuyết tật
clear timber
gỗ không có khuyết tật
clear wood
gỗ không có khuyết tật
clean timber, clear lumber, clear timber, clear wood
gỗ không có khuyết tật