TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
climatic condition
điều kiện khí hậu
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
trạng thái khí hậu
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
chế độ khí hậu
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
climatic condition
climatic condition
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
climatic condition
trạng thái khí hậu
climatic condition
điều kiện khí hậu
climatic condition
chế độ khí hậu
Tự điển Dầu Khí
climatic condition
o
điều kiện khí hậu