TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện khí hậu

điều kiện khí hậu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều kiện khí hậu

climatic conditions

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

climatic condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weather conditions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 climatic condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều kiện khí hậu

klimatische Bedingungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bestimmte klimatische Bedingungen führen dann zu Niederschlägen, die als Regen, Hagel, Schnee, Reif, Tau oder Nebel auf die Oberflächen zurückkommen.

Trong một số điều kiện khí hậu nhất định, mây trở thành mưa, mưa đá, tuyết, sương muối, sương giá hay sương mù rơi xuống mặt đất rồi thấm qua đất bổ sung mạch nước ngầm.

Überwiegt durch die gegebenen klimatischen Verhältnisse die Fotosynthese, so wird mehr Kohlenstoff in Form pflanzlicher Biomasse in einer üppigen Vegetation gebunden und der Sauerstoffanteil der Atmosphäre steigt.

Nếu nhờ điều kiện khí hậu thích hợp sự quang hợp chiếm ưu thế thì nhiều carbon hơn sẽ được cố định dưới dạng sinh khối trong hệ thực vật phong phú, đồng thời phần oxy của không khí sẽ tăng lên.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eignung zur Verwendung bei klimabedingten Temperaturen (zur Unterscheidung von einer gleichen Stahlsorte mit Eignung für niedrige oder hohe Temperaturen)

Thích hợp để ứng dụng cho nhiệt độ dưới điều kiện khí hậu (để phân biệt với cùng loại thép thích hợp với nhiệt độ thấp hoặc nhiệt độ cao)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

die mindestens 16 Stunden im Normalklima gelagert wurden (23 °C +- 2 °C).

Các mẫu đều phải được giữ ít nhất 16 giờ ở điều kiện khí hậu chuẩn (23 °C +- 2 °C).

In Schiedsfällen ist die Prüfung im Normklima durchzuführen, wobei auch festgelegt wird, wie lange die Probe in diesem Klima gelagert werden muss.

Trong trường hợp cần phân định chính xác thì thí nghiệm phải được tiến hành trong điều kiện khí hậu chuẩn, quy định rõ thời gian bảo quản mẫu trong điều kiện đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

climatic condition

điều kiện khí hậu

weather conditions

điều kiện khí hậu

climatic conditions

điều kiện khí hậu

 climatic condition

điều kiện khí hậu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klimatische Bedingungen /f pl/B_BÌ/

[EN] climatic conditions (các)

[VI] (các) điều kiện khí hậu