Việt
vệt đồng hồ
vệt định thời
vạch dồng hồ
rãnh dồng hồ
vết đồng hồ
Anh
clock track
timing track
control track
Đức
Taktspur
Zeitgeberspur
Pháp
piste d'horloge
piste de rythme
piste de synchronisation
clock track,control track,timing track /IT-TECH,TECH/
[DE] Taktspur; Zeitgeberspur
[EN] clock track; control track; timing track
[FR] piste d' horloge; piste de rythme; piste de synchronisation
Taktspur /f/M_TÍNH/
[EN] clock track
[VI] vệt đồng hồ
Taktspur /f/KT_GHI/
[EN] clock track, timing track
[VI] vệt định thời
vệt đồng hồ Vệt trên phương tiện ghi từ tính tạo ra các xung đồng hồ đề đồng bộ hóa cấc thao tác đọc và ghi.
vạch dồng hồ, rãnh dồng hồ