TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

timing track

vệt định thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

timing track

timing track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clock track

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control track

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

timing track

Taktspur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitgeberspur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

timing track

piste d'horloge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piste de rythme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

piste de synchronisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clock track,control track,timing track /IT-TECH,TECH/

[DE] Taktspur; Zeitgeberspur

[EN] clock track; control track; timing track

[FR] piste d' horloge; piste de rythme; piste de synchronisation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Taktspur /f/KT_GHI/

[EN] clock track, timing track

[VI] vệt định thời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

timing track

vệt định thời