Việt
sự ghép chặt
độ ghép chặt
Anh
close coupling
tight coupling
Đức
feste Kopplung
Direktkopplung
Kurzkupplung
Pháp
attelage serré
close coupling,tight coupling /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kurzkupplung
[EN] close coupling; tight coupling
[FR] attelage serré
feste Kopplung /f/ĐIỆN/
[EN] close coupling
[VI] sự ghép chặt
Direktkopplung /f/M_TÍNH/