tight coupling
sự ghép chặt
tight coupling
sự ghép nối chặt chẽ
tight coupling
liên kết mạnh
tight coupling
độ ghép chặt
tight coupling
độ ghép kín (lớn hơn độ ghép tới hạn)
tight coupling
ghép chặt
tight coupling /cơ khí & công trình/
độ ghép chặt
tight coupling /cơ khí & công trình/
sự ghép chặt