Việt
thu hẹp gián cách
sát lại
sít lại
Anh
close up
keep in
Đức
Zwischenraum herausnehmen
enger ausschließen
Time is a stretch of nerve fibers: seemingly continuous from a distance but disjointed close up, with microscopic gaps between fibers.
Thời gian như một dây thần kinh: nhìn từ xa thì có vẻ liên tục, nhưng nếu nhìn gần thì nó đứt đoạn, có một khoảng cách li ti giữa các sợi.
Zwischenraum herausnehmen /vi/IN/
[EN] close up
[VI] thu hẹp gián cách
enger ausschließen /vt/IN/
[EN] close up, keep in
[VI] sát lại, sít lại