Việt
sát lại
sít lại
Anh
close up
keep in
Đức
enger ausschließen
Diese Verzweigungen bewirken, dass sich die Moleküle nicht eng aneinander anlegen können, es entsteht PE-LD - ein Produkt mit niedriger Dichte (= low density) und geringerem Kristallisationsgrad.
Sự phân nhánh có tác dụng làm cho các phân tử không thể nằm sát lại với nhau được, PE-LD - một sản phẩm có tỷ trọng thấp (LD = low density) và độ kết tinh thấp - được hình thành.
Der Mann und die Frau pressen sich dichter aneinander.
Hai anh chị kia sát lại bên nhau.
The man and woman press closer together.
enger ausschließen /vt/IN/
[EN] close up, keep in
[VI] sát lại, sít lại
close up, keep in