TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sát lại

sát lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sít lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sát lại

 close up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 keep in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

close up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keep in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sát lại

enger ausschließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Verzweigungen bewirken, dass sich die Moleküle nicht eng aneinander anlegen können, es entsteht PE-LD - ein Produkt mit niedriger Dichte (= low density) und geringerem Kristallisationsgrad.

Sự phân nhánh có tác dụng làm cho các phân tử không thể nằm sát lại với nhau được, PE-LD - một sản phẩm có tỷ trọng thấp (LD = low density) và độ kết tinh thấp - được hình thành.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Mann und die Frau pressen sich dichter aneinander.

Hai anh chị kia sát lại bên nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The man and woman press closer together.

Hai anh chị kia sát lại bên nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enger ausschließen /vt/IN/

[EN] close up, keep in

[VI] sát lại, sít lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 close up, keep in

sát lại