TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

close up

thu hẹp gián cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sát lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sít lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

close up

close up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keep in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

close up

Zwischenraum herausnehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enger ausschließen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Time is a stretch of nerve fibers: seemingly continuous from a distance but disjointed close up, with microscopic gaps between fibers.

Thời gian như một dây thần kinh: nhìn từ xa thì có vẻ liên tục, nhưng nếu nhìn gần thì nó đứt đoạn, có một khoảng cách li ti giữa các sợi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenraum herausnehmen /vi/IN/

[EN] close up

[VI] thu hẹp gián cách

enger ausschließen /vt/IN/

[EN] close up, keep in

[VI] sát lại, sít lại