TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

closed shell

lớp vỏ kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

closed shell

closed shell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 complete tunnel lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hermetic capsule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tight sheathing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

closed shell

abgeschlossene Schale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closed shell, complete tunnel lining, hermetic capsule, tight sheathing

lớp vỏ kín (nguyên tử)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgeschlossene Schale /f/KTH_NHÂN/

[EN] closed shell

[VI] vỏ kín, lớp vỏ kín (nguyên tử)