Việt
vỏ kín
lớp vỏ kín
bao kín
lớp bọc kín
Anh
hermetically sealed casing
sealed housing
closed shell
tight sheathing
Đức
abgeschlossene Schale
Spundschalung
Pumpenrad, Turbinenrad und Leitrad sind als gekrümmte Schaufelräder ausgebildet und laufen in einem mit Hydrauliköl gefüllten geschlossenen Gehäuse.
Bánh bơm, bánh tua bin và stator có cấu tạo như các bánh quay có cánh quạt lá cong và chạy trong hộp vỏ kín chứa đầy dầu thủy lực.
Vielzwecklastkraftwagen (Bild 3). Mit ihm können Güter auf einem offenen Aufbau, z.B. Pritsche, oder geschlossenen Aufbau, z.B. Kasten, transportiert werden.
Ô tô tải đa năng (Hình 3). Với loại ô tô này, hàng hóa có thể được chuyên chở trên một khung sườn và thân vỏ mở thí dụ như ô tô có toa sàn, hay khung sườn và thân vỏ kín thí dụ như ô tô thùng kín.
:: Geschlossenen Gehäusen
:: Hộp vỏ kín
abgeschlossene Schale /f/KTH_NHÂN/
[EN] closed shell
[VI] vỏ kín, lớp vỏ kín (nguyên tử)
Spundschalung /f/XD/
[EN] tight sheathing
[VI] bao kín, vỏ kín, lớp bọc kín
hermetically sealed casing, sealed housing
vỏ (hàn) kín