TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ kín

vỏ kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp vỏ kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp bọc kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vỏ kín

vỏ kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vỏ kín

 hermetically sealed casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealed housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vỏ kín

 closed shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

closed shell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tight sheathing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vỏ kín

abgeschlossene Schale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spundschalung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Pumpenrad, Turbinenrad und Leitrad sind als gekrümmte Schaufelräder ausgebildet und laufen in einem mit Hydrauliköl gefüllten geschlossenen Gehäuse.

Bánh bơm, bánh tua bin và stator có cấu tạo như các bánh quay có cánh quạt lá cong và chạy trong hộp vỏ kín chứa đầy dầu thủy lực.

Vielzwecklastkraftwagen (Bild 3). Mit ihm können Güter auf einem offenen Aufbau, z.B. Pritsche, oder geschlossenen Aufbau, z.B. Kasten, transportiert werden.

Ô tô tải đa năng (Hình 3). Với loại ô tô này, hàng hóa có thể được chuyên chở trên một khung sườn và thân vỏ mở thí dụ như ô tô có toa sàn, hay khung sườn và thân vỏ kín thí dụ như ô tô thùng kín.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Geschlossenen Gehäusen

:: Hộp vỏ kín

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgeschlossene Schale /f/KTH_NHÂN/

[EN] closed shell

[VI] vỏ kín, lớp vỏ kín (nguyên tử)

Spundschalung /f/XD/

[EN] tight sheathing

[VI] bao kín, vỏ kín, lớp bọc kín

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hermetically sealed casing, sealed housing

vỏ (hàn) kín

 closed shell

vỏ kín