Việt
sự vón cục
sự đóng cục
sự đông tụ
Anh
clotting
coagulation
Đức
Gerinnung
Koagulierung
Koagulieren
Gerinnen
Koagulation
Koagulieren /nt/HOÁ/
[EN] clotting
[VI] sự vón cục
Gerinnen /nt/HOÁ/
[VI] sự vón cục, sự đóng cục
Koagulation /f/HOÁ/
[EN] clotting, coagulation
[VI] sự vón cục, sự đông tụ
Gerinnung, Koagulierung