gerinnen /vi (s) (về sữa)/
đặc lại, ngưng kết; (về máu) đông lại, đông tụ, đông; cứng lại, rắn lại, trỏ nên củng, trỏ nên rắn, cô đậc, quánh lại, vón lại; von Schreck geránn ihm das Blut in den Ádern máu trong mạch máu của nó đã ngưng vì sợ.
Gerinnen /n -s/
sự] đông lại, đông tụ (về máu); sự ngưng kết.