TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clutter filter

bộ lọc vệt dội tạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ lọc vết dội tạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ lọc nhiễu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

clutter filter

clutter filter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

clutter filter

Störungsfilter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Engel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störfilter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

clutter filter

filtre de désordre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

clutter filter

[DE] Störfilter

[VI] bộ lọc nhiễu

[EN] clutter filter

[FR] filtre de désordre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Störungsfilter /nt/Đ_TỬ/

[EN] clutter filter

[VI] bộ lọc vệt dội tạp (rađa)

Engel /m pl/Đ_TỬ/

[EN] clutter filter

[VI] bộ lọc vết dội tạp (kỹ thuật rađa)