Việt
bộ lọc vết dội tạp
thiên thần
thiên sú
nàng dịu dàng và nhân hậu như một thiên thần
Anh
clutter filter
Đức
Engel
(ugs.) [auch] nicht gerade ein Engel sein
không phải lúc nào cũng ngoan ngoãn, gương mẫu
(ugs.)
Engel /[’erjol], der; -s, 1. (Rel.) thiên thần, thiên sứ; sie ist sanft und gütig wie ein Engel/
nàng dịu dàng và nhân hậu như một thiên thần;
(ugs.) [auch] nicht gerade ein Engel sein : không phải lúc nào cũng ngoan ngoãn, gương mẫu (ugs.) :
Engel /m -s, =/
thiên thần, thiên sú; guter - ông Thiện; böser Engel ông Ac.
Engel /m pl/Đ_TỬ/
[EN] clutter filter
[VI] bộ lọc vết dội tạp (kỹ thuật rađa)