TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

engel

bộ lọc vết dội tạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiên thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên sú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nàng dịu dàng và nhân hậu như một thiên thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

engel

clutter filter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

engel

Engel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) [auch] nicht gerade ein Engel sein

không phải lúc nào cũng ngoan ngoãn, gương mẫu

(ugs.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Engel /[’erjol], der; -s, 1. (Rel.) thiên thần, thiên sứ; sie ist sanft und gütig wie ein Engel/

nàng dịu dàng và nhân hậu như một thiên thần;

(ugs.) [auch] nicht gerade ein Engel sein : không phải lúc nào cũng ngoan ngoãn, gương mẫu (ugs.) :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Engel /m -s, =/

thiên thần, thiên sú; guter - ông Thiện; böser Engel ông Ac.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Engel /m pl/Đ_TỬ/

[EN] clutter filter

[VI] bộ lọc vết dội tạp (kỹ thuật rađa)