Việt
thiên thần
thần sốt mến
thiên thần sốt mến
thiên thần Sê-ra-phim
thiên sứ
thiên sú
thiên sú.
Anh
angelic
gods and deities
angel
Đức
Himmelsbote
Sylphide
seraphisch
Engel
engelhaft
Engel /m -s, =/
thiên thần, thiên sú; guter - ông Thiện; böser Engel ông Ac.
engelhaft /a/
thuộc về] thiên thần, thiên sú.
Thiên thần, thiên sứ
Himmelsbote /der (dichter.)/
thiên thần (Engel);
Sylphide /die; -, -n/
thiên thần;
seraphisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) thiên thần; thần sốt mến; thiên thần sốt mến; thiên thần Sê-ra-phim;
angelic /xây dựng/