Việt
cấp than
cấp bậc than
mức độ biến chất của than
Anh
coal rank
Đức
Inkohlungsgrad
Pháp
degré d'évolution
degré de houillification
rang
cấp bậc than, mức độ biến chất của than
coal rank /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/
[DE] Inkohlungsgrad
[EN] coal rank
[FR] degré d' évolution; degré de houillification; rang
[koul ræɳk]
o cấp than
Mức độ biến đổi nhiệt hoặc mức thành thục của một loại than. Mức thành thục tăng từ linhit đến á bitum, bitum, nửa antraxit, antraxit và siêu antraxit.