Việt
nước ven bờ
nước ven biển
Anh
coastal water
coastal band
Đức
Küstengewässer
Küstenstreifen
Pháp
eaux côtières
eaux du littoral
coastal band,coastal water /FISCHERIES/
[DE] Küstengewässer; Küstenstreifen
[EN] coastal band; coastal water
[FR] eaux côtières; eaux du littoral
[EN] coastal water(s)
[VI] nước ven (bờ) biển
o nước ven bờ