Việt
nước ven biển
Anh
coastal water
coastal waters
Đức
Küstengewässer
Nước ven biển chứa một lượng muối hoặc % nước biển có thể xác định được (ví dụ: trên 0, 5 ppt).
[EN] coastal water(s)
[VI] nước ven (bờ) biển