Anh
Coccyx :
coccyx
rump
Đức
Steißbein:
Buerzel
Pháp
Coccyx:
queue
coccyx,rump /SCIENCE/
[DE] Buerzel
[EN] coccyx; rump
[FR] queue
[EN] Coccyx :
[FR] Coccyx:
[DE] Steißbein:
[VI] xương cụt, phần thấp nhất của cột sống, gồm 4 đốt dính lại với nhau.