TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
cock valve
van vòi
2
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
van tay
1
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Anh
cock valve
cock valve
3
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Đức
cock valve
Hahn
1
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cock valve
van vòi
Tự điển Dầu Khí
cock valve
o
van vòi
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Hahn
[VI] van tay
[EN] cock valve