Việt
hệ số biến động
hệ số biến thiên
hỗ sỡ biến thiên
hộ sô' biến thiên
Hệ số phân tán .
hệ số biến sai
Anh
coefficient of variation
Đức
Variationskoeffizient
Variationskoeffizient /m/CH_LƯỢNG/
[EN] coefficient of variation
[VI] hệ số biến động
[VI] hệ số biến động,
COEFFICIENT OF VARIATION
(CV) hệ số biến dộng Tỷ số^giữa độ lệch tiêu chuẩn (standard deviation) của một dãy các kết quả và trị số trung bình của chúng. Trong sản xuất vật liệu, nó có thể dùng là một biện pháp kiểm tra chẫt lượng.
coefficient of variation /thống kê/
Coefficient of variation
Hệ số phân tán (độ phân tán tương đối).
Thường dùng để đo mức độ phân tán của các biến xung quanh giá trị trung bình của nó.