TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số biến động

hệ số biến động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. hệ số biến sai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hệ số biến động

coefficient of variation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 coefficient of variation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coefficient of varation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hệ số biến động

Variationskoeffizient

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

coefficient of varation

tk. hệ số biến sai, hệ số biến động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Variationskoeffizient /m/CH_LƯỢNG/

[EN] coefficient of variation

[VI] hệ số biến động

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Variationskoeffizient

[EN] coefficient of variation

[VI] hệ số biến động,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coefficient of variation

hệ số biến động

 coefficient of variation /toán & tin/

hệ số biến động

 coefficient of variation /cơ khí & công trình/

hệ số biến động