Việt
Cường độ kháng từ
lực từ trễ
cường độ trường kháng
Anh
coercive field strength
Đức
Koerzitivfeldstärke
Pháp
champ coercitif
coercive field strength /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Koerzitivfeldstärke
[EN] coercive field strength
[FR] champ coercitif
Koerzitivfeldstärke /f/ĐIỆN/
[VI] cường độ trường kháng
[VI] Cường độ kháng từ, lực từ trễ