Koerzitivfeldstärke /f/ĐIỆN/
[EN] coercive force
[VI] lực kháng
Koerzitivfeldstärke /f/ĐIỆN/
[EN] coercive field strength
[VI] cường độ trường kháng
Koerzitivfeldstärke /f/KT_ĐIỆN/
[EN] coercive force
[VI] lực kháng
Koerzitivfeldstärke /f/TV/
[EN] coercivity
[VI] độ kháng