TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coercivity

độ kháng từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

lực kháng từ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tính kháng từ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

độ kháng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực kháng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

coercivity

coercivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coercive force

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

coercivity

Koerzitivkraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koerzitivfeldstärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

coercivity

champ coercitif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

force coercitive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coercivité

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koerzitivfeldstärke /f/TV/

[EN] coercivity

[VI] độ kháng

Koerzitivkraft /f/KT_GHI/

[EN] coercivity

[VI] độ kháng

Koerzitivkraft /f/TV/

[EN] coercivity

[VI] độ kháng

Koerzitivkraft /f/V_LÝ/

[EN] coercive force, coercivity

[VI] lực kháng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

coercivity

[DE] Koerzitivkraft

[VI] độ kháng từ, lực kháng từ; tính kháng từ

[EN] coercivity

[FR] coercivité

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coercivity /SCIENCE/

[DE] Koerzitivkraft

[EN] coercivity

[FR] champ coercitif

coercive force,coercivity /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Koerzitivkraft

[EN] coercive force; coercivity

[FR] force coercitive

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coercivity

độ kháng từ