Việt
sự cùng tồn tại
cùng hiện hữu
cùng tón tại
Cùng tồn tại
bình tồn
đồng tồn
lưỡng lập.
Ðồng thực tại.
Anh
coexistence
to coexist
mutual evolution
Đức
Koexistenz
Pháp
co-évolution
coexistence,mutual evolution /SCIENCE/
[DE] Koexistenz
[EN] coexistence; mutual evolution
[FR] co-évolution
coexistence, to coexist /toán & tin/
Coexistence
Cùng tồn tại, bình tồn, đồng tồn, lưỡng lập.
cùng hiện hữu, cùng tón tại