Việt
sự cùng tồn tại
sự chung sông
sự cùng tác động
sự cùng chung sống
Anh
coexistence
to coexist
co-existance
Đức
Koexistenz
Miteinander
sự cùng tồn tại, sự cùng chung sống
Koexistenz /die (o. Pl.) (bildungsspr.)/
sự chung sông; sự cùng tồn tại;
Miteinander /das; -[s]/
sự cùng tồn tại; sự cùng tác động;
coexistence, to coexist /toán & tin/
coexistence /hóa học & vật liệu/
coexistence /toán & tin/