TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cùng tồn tại

sự cùng tồn tại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chung sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cùng tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cùng chung sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự cùng tồn tại

coexistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 to coexist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coexistence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

co-existance

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự cùng tồn tại

Koexistenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Miteinander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

co-existance

sự cùng tồn tại, sự cùng chung sống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Koexistenz /die (o. Pl.) (bildungsspr.)/

sự chung sông; sự cùng tồn tại;

Miteinander /das; -[s]/

sự cùng tồn tại; sự cùng tác động;

Từ điển toán học Anh-Việt

coexistence

sự cùng tồn tại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coexistence, to coexist /toán & tin/

sự cùng tồn tại

 coexistence /hóa học & vật liệu/

sự cùng tồn tại

 coexistence /toán & tin/

sự cùng tồn tại