TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cogeneration

Sự hợp sinh

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

đồng phát sinh

 
Tự điển Dầu Khí

sự phát nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện đồng thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cogeneration

cogeneration

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cogeneration

KWK

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Kraft-Wärme-Kopplung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kraft-Wärme-Kopplung /f/ĐIỆN/

[EN] cogeneration

[VI] sự phát nhiệt, điện đồng thời

Từ điển môi trường Anh-Việt

Cogeneration

Sự hợp sinh

The consecutive generation of useful thermal and electric energy from the same fuel source

Sự phát sinh liên tục nguồn năng lượng nhiệt và điện hữu ích từ cùng một nguồn nhiên liệu.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Cogeneration

[DE] KWK

[VI] Sự hợp sinh

[EN] The consecutive generation of useful thermal and electric energy from the same fuel source

[VI] Sự phát sinh liên tục nguồn năng lượng nhiệt và điện hữu ích từ cùng một nguồn nhiên liệu.

Tự điển Dầu Khí

cogeneration

o   đồng phát sinh

Sản xuất hai dạng năng lượng từ một nguồn nhiên liệu. Đồng phát sinh được ứng dụng cho quá trình ngập hơi ở dầu nặng, tại đó khí thiên nhiên được đốt cháy để vừa sinh ra hơi nước vừa sinh ra điện.