TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cognate

cùng nguồn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cùng gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tương tự plutonic ~ cùng nguồn xâm thực sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bà con họ hàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bà con bên ngoại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cùng nguồn gốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cognate

cognate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cognate :

cognate :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

cognate :

[L] thản thuộc huyết tộc, người ngoại thích, người họ ngoại (phn: agnate)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cognate

Bà con họ hàng, bà con bên ngoại, cùng nguồn gốc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cognate

cùng nguồn, cùng gốc, tương tự plutonic ~ cùng nguồn xâm thực sâu

Tự điển Dầu Khí

cognate

o   cùng nguồn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

cognate

Akin.