TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng nguồn

cùng nguồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đẳng nguồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cùng gốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tương tự plutonic ~ cùng nguồn xâm thực sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

cùng nguồn

 cognate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

isogenetic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isogenic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cognate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Senken und Bohren sind artverwandte Fertigungsverfahren mit dem Unterschied.

Lã (khoét) và khoan là các phương pháp gia công tuy có cùng nguồn gốc nhưng có sự khác biệt.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isogenetic,isogenic

đẳng nguồn , cùng nguồn

cognate

cùng nguồn, cùng gốc, tương tự plutonic ~ cùng nguồn xâm thực sâu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cognate /hóa học & vật liệu/

cùng nguồn