TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cohabitation

sự ở chung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cùng sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đồng cư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sống chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cohabitation

cohabitation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

cohabitation

; đống cư, ờ chung, cùng song chung. [L] kết hợp tự do, hôn nhân tự do.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cohabitation

Đồng cư, sống chung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cohabitation

sự ở chung, sự cùng sống