Việt
sự ở chung
sự cùng sống
Đồng cư
sống chung
Anh
cohabitation
; đống cư, ờ chung, cùng song chung. [L] kết hợp tự do, hôn nhân tự do.
Đồng cư, sống chung
sự ở chung, sự cùng sống