TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coherent signal

tín hiệu phù hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tin hiệu nhãt quán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

coherent signal

coherent signal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coherent signal

kohärentes Signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coherent signal

signal cohérent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coherent signal /ENG-ELECTRICAL/

[DE] kohärentes Signal

[EN] coherent signal

[FR] signal cohérent

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coherent signal

tín hiệu phù hợp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

coherent signal

tín hiệu phù hợp Trong hệ rađa xung, tín hiệu có pha không 12-ĐT(A-V) đồi; nố được trộn vói tín hiệu dội, mà pha phụ thuộc vào tầm củà mục tiêu, đề phát hiện sự lệch pha và đo tầm của mục tiều,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coherent signal

tín hiệu phù hợp, tin hiệu nhãt quán