Việt
Đất dính kết
Đất dính
đất dạng kết dính
đất cố kết
Ta luy đất dính
Anh
Cohesive soil
Soil
Cohesive
sticky material
Đức
bindiger Boden
Boden bindiger
Boden
bindiger
Pháp
Sol cohérent
sol cohésif
sol résistant
Cohesive soil [kou' hi:vis]
bindiger Boden /m/THAN/
[EN] cohesive soil
[VI] đất dính kết
cohesive soil
đất dính kết
cohesive soil, Soil,Cohesive, sticky material
cohesive soil /SCIENCE/
[DE] bindiger Boden
[FR] sol cohérent; sol cohésif; sol résistant
Boden, bindiger
[VI] đất dạng kết dính, đất cố kết
[EN] Cohesive soil
[VI] Đất dính
[FR] Sol cohérent
[VI] Đất có hàm lượng các hạt sét tương đối nhiều, độ thấm nước tương đối nhỏ. Sau khi lu lèn chặt độ ổn định chống nước tốt, cường độ tương đối cao, tác dụng mao dẫn nhỏ.