Việt
đất cố kết
đất dạng kết dính
Anh
Soil
Cohesive
cohesive soil
Đức
Boden bindiger
[VI] đất dạng kết dính, đất cố kết
[EN] cohesive soil
Soil,Cohesive
Soil,Cohesive /giao thông & vận tải/