Việt
cố kết
dính kết
đất cố kết
đất dính kết
Anh
cohesive
Soil
cohesive soil
Cohesive
sticky material
Đức
kohäsiv
zusammenhängend
bỉndig
Soil,Cohesive
Soil,Cohesive /giao thông & vận tải/
cohesive soil, Soil,Cohesive, sticky material
bỉndig /adj/XD/
[EN] cohesive
[VI] dính kết
o cố kết
Having the property of consistency.