Việt
ống xoẳn
ổng ruột gà
xếp cúi
máy lấy cuộn
ống cuộn
thiết bị quấn
máy cuốn
máy quấn
ông xoắn
Anh
coiler
coíler
Đức
Aufwickler
máy cuốn, máy quấn; ông xoắn
máy lấy cuộn, ống cuộn, thiết bị quấn
[EN] coiler
[VI] xếp cúi
ống xoẳn, ổng ruột gà