TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị quấn

thiết bị quấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy lấy cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị quấn

 winding plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

taking-up edge-strip scanning

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

take-up

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coiling unit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coiling device

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coiler

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

windf unwind equipment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị quấn

Auf- und Abwickelvorrichtungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

An Stelle der Ablängvorrichtung wird bei der Herstellung flexibler Halbzeuge, z. B. von PVC Schläuchen, eine Aufwickelvorrichtung eingesetzt.

Ở quy trình sản xuất bán thành phẩm linh hoạt, thí dụ ống PVC mềm, thiết bị cắt được thay bằng một thiết bị quấn cuộn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nebenantriebe. Sie werden zum Antrieb von Nebenaggregaten wie z.B. Hydraulikpumpen, Seilwinden usw. verwendet.

Bộ truyền động phụ được sử dụng để truyền động cho các thiết bị phụ thí dụ như bơm thủy lực, thiết bị quấn dây...

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auf- und Abwickelvorrichtungen /f pl/B_BÌ/

[EN] windf unwind equipment

[VI] thiết bị quấn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

taking-up edge-strip scanning

thiết bị quấn

take-up

thiết bị quấn

coiling unit

thiết bị quấn

coiling device

ống cuộn, thiết bị quấn

coiler

máy lấy cuộn, ống cuộn, thiết bị quấn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 winding plant /hóa học & vật liệu/

thiết bị quấn (dây)