Việt
tính giòn nguội
tinh giòn nguội
tính giòn làm
tính giòn lạnh
tính giòn nhiệt độ thấp
độ giòn nguội
Anh
cold brittleness
Đức
Kaeltesproedigkeit
Kaltbruechigkeit
Kaltbrüchigkeit
Kaltsprödigkeit
Pháp
fragilité au froid
Kaltbrüchigkeit /f/NH_ĐỘNG/
[EN] cold brittleness
[VI] tính giòn nguội
Kaltsprödigkeit /f/NH_ĐỘNG/
cold brittleness /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Kaeltesproedigkeit; Kaltbruechigkeit
[FR] fragilité au froid
tính giòn lạnh, tính giòn nhiệt độ thấp