Việt
tính giòn nguội
Anh
cold shortness
cold brittleness
lower temperature brittleness
Đức
Kaltbrüchigkeit
Kaltsprödigkeit
Kaltbrüchigkeit /f/NH_ĐỘNG/
[EN] cold brittleness
[VI] tính giòn nguội
Kaltsprödigkeit /f/NH_ĐỘNG/
cold shortness /cơ khí & công trình/