Việt
sự hàn nguội
hàn nguội
Anh
cold welding
cold pressure welding
Đức
Kaltverschweissung
Kaltschweißung
kaltpressschweissen
kaltschweissen
Pháp
soudure à froid
soudage a froid
cold welding /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kaltschweißung
[EN] cold welding
[FR] soudure à froid
cold pressure welding,cold welding /INDUSTRY-METAL/
[DE] kaltpressschweissen; kaltschweissen
[EN] cold pressure welding; cold welding
[FR] soudage a froid
[VI] Hàn nguội
cold welding /hóa học & vật liệu/
o sự hàn nguội