Việt
hàn nguội
Anh
cold welding
welding without preheating
Đức
Kaltverschweissung
kaltschweißen
Man spricht in diesem Fall von einer Kaltverschweißung.
Hiện tượng nàyđược gọi là hàn nguội.
:: Gebrauchszeit aufgrund der Kaltverschweißung auf 8 Stunden begrenzen.
:: Thời gian sử dụng nên hạn chế trong 8 tiếng do hiện tượng hàn nguội!
kaltschweißen /(sw. V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ II) (Metallbearb.)/
hàn nguội;
[EN] cold welding
[VI] Hàn nguội