Việt
tải trọng phá hỏng
tải trọng
tải trọng tới hạn
tải phá hỏng
tải trọng làm suy sập
tải trọng phá hoại
Anh
collapse load
buckling load
crumble
destroy
destruction
Đức
Traglast
Bruchlast
Knicklast
Pháp
charge d'affaissement
charge limite de flambement
collapse load, crumble, destroy, destruction
tải trọng phá hỏng, tải trọng
[DE] Knicklast
[EN] collapse load
[FR] charge d' affaissement
buckling load,collapse load /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Knicklast; Traglast
[EN] buckling load; collapse load
[FR] charge d' affaissement; charge limite de flambement
Traglast /f/CNSX/
[VI] tải phá hỏng
Bruchlast /f/CNSX/
[VI] tải trọng làm suy sập
o tải trọng phá hỏng, tải trọng tới hạn