TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collapse load

tải trọng phá hỏng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

tải trọng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

tải trọng tới hạn

 
Tự điển Dầu Khí

tải phá hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải trọng làm suy sập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải trọng phá hoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

collapse load

collapse load

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buckling load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 crumble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destroy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

collapse load

Traglast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bruchlast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Knicklast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

collapse load

charge d'affaissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge limite de flambement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collapse load, crumble, destroy, destruction

tải trọng phá hoại

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

collapse load

collapse load

tải trọng phá hỏng, tải trọng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collapse load

[DE] Knicklast

[EN] collapse load

[FR] charge d' affaissement

buckling load,collapse load /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Knicklast; Traglast

[EN] buckling load; collapse load

[FR] charge d' affaissement; charge limite de flambement

Từ điển tổng quát Anh-Việt

collapse load

tải trọng phá hỏng, tải trọng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

collapse load

collapse load

Bruchlast

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Traglast /f/CNSX/

[EN] collapse load

[VI] tải phá hỏng

Bruchlast /f/CNSX/

[EN] collapse load

[VI] tải trọng làm suy sập

Tự điển Dầu Khí

collapse load

o   tải trọng phá hỏng, tải trọng tới hạn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

collapse load

tải trọng phá hỏng, tải trọng