Việt
tải trọng uốn dọc tới hạn
tải trọng mất ổn định dọc
tải trọng dọc tới hạn
tái trọng mất ổn định dọc
tâi trọng dọc tới hạn
tải trọng mất ốn định dọc
tải trọng uốn dọc
tải trọng uốn dọc giới hạn
tải trọng làm oằn
tải trọng tới hạn
Anh
buckling load
collapse load
bucking load
critical buckling load
euler load
uniform load
Đức
Knickbelastung
Knicklast
Traglast
Beullast
Pháp
charge de flambage
charge d'affaissement
charge limite de flambement
bucking load, buckling load, critical buckling load, euler load, uniform load
tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
Knickbelastung /f/V_TẢI/
[EN] buckling load
[VI] tải trọng uốn dọc
Knicklast /f/CT_MÁY/
[VI] tải trọng uốn dọc giới hạn
Beullast /f/CƠ/
[VI] tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng làm oằn
buckling load /TECH/
[DE] Knicklast
[FR] charge de flambage
buckling load,collapse load /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Knicklast; Traglast
[EN] buckling load; collapse load
[FR] charge d' affaissement; charge limite de flambement
tâi trọng (uô' 11) dọc tới hạn, tải trọng mất ốn định dọc
tải trọng (uốn) dọc tới hạn, tái trọng mất ổn định dọc